Sơn Nghệ An là đơn vị cung cấp chính hãng Sơn Kova tại Nghệ An.Sơn kova Nghệ An luôn hướng đến cho khách hàng một công trình bền đẹp theo thời gian. Vì thế Sơn Kova Nghệ An luôn muốn mang đến cho khách hàng sự lựa chọn, tư vấn sản phẩm, màu sơn và dịch vụ tốt nhất tại Nghệ An.

Sơn Kova là loại sơn và chống thấm được sản xuất trên dây truyền công nghệ do người Việt Nam kế hợp công ty hàng đầu của Mỹ nghiên cứu và cho ra đời sản phẩm sơn trang trí và chống thấm chất lượng cao, phù hợp với khí đậu nhiệt đới khắc nghiệt của Việt Nam.
Sơn Kova có nhiều loại để áp dụng sơn trang trí, chống gỉ và chống thấm …với phương pháp thi công thân thiện, đơn giản. Các sản phẩm sơn Kova bền lâu dài, không độc hại, không chứa chì, thuỷ ngân và các chất độc hại khác, không gây cháy nổ, dễ thi công Đặc biệt sản phẩm Sơn KOVA có hệ thống hơn 1010 mẩu màu tiêu chuẩn được kiểm tra chất lượng, pha mầu tự động trên hệ thống máy tính, thoả mãn mọi yêu cầu về chất lượng và thẩm mỹ cho công trình. Liên hệ đến nhà cung cấp Sơn Nghệ An để được tư vấn, cung cấp sơn và giá thành tốt nhất

Báo giá Sơn Kova
.jpg)
|
Mastic dẻo
KOVA ĐA NĂNG
|
6KG
|
166,000
|
5-6 m2/thùng/2 lớp
|
.jpg)
|
25KG
|
665,000
|
22-25 m2/thùng/2 lớp
|
TÊN SẢN PHẨM
|
BAO BÌ
|
GIÁ BÁN
|
ĐỊNH MỨC LÝ THUYẾT
|
HÌNH ẢNH
|
SƠN CÔNG NGHIỆP KOVA
|
Mastic Epoxy
KOVA KL-5 Sàn
|
5KG
|
551,000
|
4 - 5 m²/bộ/2 lớp
|

|
Sơn công nghiệp Epoxy
KOVA KL-5 Sàn
|
5KG
|
1,396,000
|
15 - 20 m²/bộ/2 lớp
|
.jpg)
|
Sơn công nghiệp Epoxy
KOVA KL-5 Sàn kháng khuẩn
|
5KG
|
1,588,000
|
15 - 20 m²/bộ/2 lớp
|
.jpg)
|
Mastic Epoxy
KOVA KL-5 Tường
|
5KG
|
360,000
|
5 - 6 m²/bộ/2 lớp
|

|
Sơn công nghiệp Epoxy
KOVA KL-5 Tường
|
5KG
|
1,396,000
|
20 - 25 m²/bộ/2 lớp
|
.jpg)
|
Sơn công nghiệp Epoxy
KOVA KL-5 Tường kháng khuẩn
(Nền S)
|
5KG
|
1,588,000
|
20 - 25 m²/bộ/2 lớp
|
.jpg)
|
Sơn lót Epoxy Tự làm phẳng
KOVA Self-levelling
Màu trắng
|
5KG
|
761,000
|
4 - 7.5 m²/bộ
tùy theo độ dày
|

|
Mastic chịu ẩm
KOVA SK-6
|
10kg
|
699,000
|
6 - 10 m²/bộ/1 lớp
|

|
Sơn công nghiệp đa năng
KOVA CT-08
(Nhám) Xanh/Đỏ/Trắng
|
5KG
|
1,053,000
|
15 - 20 m²/thùng/2 lớp
|

|
20KG
|
4,058,000
|
60 - 80 m²/thùng/2 lớp
|
Sơn công nghiệp đa năng
KOVA CT-08
(Nhám) Màu khác
|
5KG
|
1,264,000
|
15 - 20 m²/thùng/2 lớp
|

|
20KG
|
4,873,000
|
60 - 80 m²/thùng/2 lớp
|
Sơn công nghiệp đa năng
KOVA CT-08
(Không nhám) Xanh/Đỏ/Trắng
|
5KG
|
1,445,000
|
17.5 – 22.5 m²/thùng/2 lớp
|

|
20KG
|
5,587,000
|
70 - 90 m²/thùng/2 lớp
|
Sơn công nghiệp đa năng
KOVA CT-08
(Không nhám) Màu khác
|
5KG
|
1,661,000
|
17.5 – 22.5 m²/thùng/2 lớp
|

|
20KG
|
6,418,000
|
70 - 90 m²/thùng/2 lớp
|
SƠN GIAO THÔNG KOVA
|
Sơn giao thông hệ nước
KOVA A9
Màu trắng
|
5KG
|
793,000
|
Sơn cho con lươn: 15 - 17.5 m2/thùng/1 lớp Sơn dấu hiệu, vạch phân làn: 7.5 - 10.0 m2/thùng/1 lớp
|

|
20KG
|
3,052,000
|
Sơn cho con lươn: 60 - 70 m2/thùng/1 lớp
Sơn dấu hiệu, vạch phân làn: 30 - 40 m2/thùng/1 lớp
|

|
Sơn giao thông hệ nước
KOVA A9
Màu vàng
|
5KG
|
956,000
|
Sơn cho con lươn:
15 - 17.5 m2/thùng/1 lớp
Sơn dấu hiệu, vạch phân làn:
7.5 - 10.0 m2/thùng/1 lớp
|

|
20KG
|
3,680,000
|
Sơn cho con lươn:
60 - 70 m2/thùng/1 lớp
Sơn dấu hiệu, vạch phân làn:
30 - 40 m2/thùng/1 lớp
|

|
Sơn giao thông hệ nước
KOVA A9
Màu đỏ
|
5KG
|
951,000
|
Sơn cho con lươn:
15 - 17.5 m2/thùng/1 lớp
Sơn dấu hiệu, vạch phân làn:
7.5 - 10.0 m2/thùng/1 lớp
|

|
20KG
|
3,666,000
|
Sơn cho con lươn:
60 - 70 m2/thùng/1 lớp S
Sơn dấu hiệu, vạch phân làn:
30 - 40 m2/thùng/1 lớp
|

|
Sơn giao thông hệ nước
KOVA A9
Màu đen
|
5KG
|
1,005,000
|
Sơn cho con lươn:
15 - 17.5 m2/thùng/1 lớp
Sơn dấu hiệu, vạch phân làn:
7.5 - 10.0 m2/thùng/1 lớp
|

|
20KG
|
3,868,000
|
Sơn cho con lươn:
60 - 70 m2/thùng/1 lớp
Sơn dấu hiệu, vạch phân làn:
30 - 40 m2/thùng/1 lớp
|

|
Sơn giao thông hệ nước
KOVA A9
(Có phản quang)
Đỏ, Vàng, Trắng, Đen
|
4KG
|
1,352,000
|
Sơn cho con lươn:
12 - 14 m2/thùng/1 lớp
Sơn dấu hiệu, vạch phân làn:
6 - 8 m2/thùng/1 lớp
|

|
20KG
|
6,418,000
|
Sơn cho con lươn:
60 - 70 m2/thùng/1 lớp
Sơn dấu hiệu, vạch phân làn:
30 - 40 m2/thùng/1 lớp
|

|
SƠN KIM LOẠI KOVA
|
Sơn lót chống gỉ hệ nước
KOVA KG-01
|
5KG
|
1,250,000
|
25 - 30 m²/thùng/1 lớp
|

|
Sơn ngoại thất chống nóng đa năng
KOVA CN-05
|
5KG
|
882,000
|
Mái tôn: 7- 12.5 m²/thùng/2 lớp
Tường nhà: 15 - 20m²/thùng/2 lớp
|

|
20KG
|
3,256,000
|
Mái tôn: 28 - 50 m²/thùng/2 lớp
Tường nhà: 60 - 80m² /thùng/2 lớp
|
TÊN SẢN PHẨM
|
BAO BÌ
|
GIÁ BÁN
|
ĐỊNH MỨC LÝ THUYẾT
|
HÌNH ẢNH
|
HOÁ CHẤT XÂY DỰNG KOVA
|
Chất phụ gia chống thấm
KOVA CT-11B
|
1KG
|
140,000
|
~4m2/kg (ứng dụng hồ dầu)
1-1.25m2/kg (vữa trát dày 15 -20mm)
|

|
4KG
|
453,000
|
Chất chống thấm cao cấp
KOVA CT-11A Plus Sàn
|
1KG
|
155,000
|
2-2.5 m2/lon/2 lớp
|

|
4KG
|
530,000
|
8-10 m2/thùng/2 lớp
|
22KG
|
1.995,000
|
44-55 m2/thùng/2 lớp
|
Chất chống thấm cao cấp
KOVA CT-11A Plus Tường
|
1KG
|
130,000
|
2-2.5 m2/lon/2 lớp
|

|
4KG
|
460,000
|
8-10 m2/thùng/2 lớp
|
22KG
|
1,950,000
|
44-55 m2/thùng/2 lớp
|
Chất chống thấm màu
KOVA CT-11A COLOR
|
4KG
|
706,000
|
8-12 m2/thùng/2-3 lớp
|
.jpg)
|
22KG
|
3,130,000
|
44-66 m2/thùng/2-3 lớp
|
Chất chống thấm co giãn
KOVA CT-14
|
2KG
|
345,000
|
Tuỳ theo cách sử dụng
|

|
Keo
KOVA Clear
(Mờ, Bóng)
|
1L
|
179,000
|
8-10 m2/lon/lớp
|

|
4L
|
692,000
|
32-40 m2/thùng/lớp
|

|
Keo bóng cao cấp
KOVA NANOPRÔ Clear Protect
|
1KG
|
207,000
|
8-10 m2/lon/lớp
|
 |
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm chi phí pha màu và vận chuyển.
- Giá áp dụng cho khu vực Miền Nam.
Bảng báo giá sơn Kova mới cập nhật 2025 bao gồm những loại sơn:
- Sơn nội thất Kova: sơn nước trong nhà Kova K-109, K-771, K-260, K-5500, K-871, K-107,…
- Sơn ngoại thất Kova: Sơn ngoại thất Kova K-209, K-261, K-5501, K-360, CT-04T,…
- Ngoài ra sơn Kova còn chuyên sản xuất những sản phẩm sơn chống thấm cho tường, trần CT-11A, cho ngói, cho toilet và bể nước, thêm nữa là dòng sản phẩm chuyên cho sơn công nghiệp như sơn bê tông sàn, sơn chống gỉ sắt thép, sơn phản quang, Sơn giả đá Kova… |